120 cm * | 0.01 m | = 1.2 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1200000000.0 nm |
Micrômét | 1200000.0 µm |
Milimét | 1200.0 mm |
Xentimét | 120.0 cm |
Inch | 47.2440944882 in |
Foot | 3.937007874 ft |
Yard | 1.312335958 yd |
Mét | 1.2 m |
Kilômét | 0.0012 km |
Dặm Anh | 0.0007456454 mi |
Hải lý | 0.0006479482 nmi |