26 cm * | 0.01 m | = 0.26 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 260000000.0 nm |
Micrômét | 260000.0 µm |
Milimét | 260.0 mm |
Xentimét | 26.0 cm |
Inch | 10.2362204724 in |
Foot | 0.8530183727 ft |
Yard | 0.2843394576 yd |
Mét | 0.26 m |
Kilômét | 0.00026 km |
Dặm Anh | 0.0001615565 mi |
Hải lý | 0.0001403888 nmi |