34 cm * | 0.01 m | = 0.34 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 340000000.0 nm |
Micrômét | 340000.0 µm |
Milimét | 340.0 mm |
Xentimét | 34.0 cm |
Inch | 13.3858267717 in |
Foot | 1.1154855643 ft |
Yard | 0.3718285214 yd |
Mét | 0.34 m |
Kilômét | 0.00034 km |
Dặm Anh | 0.0002112662 mi |
Hải lý | 0.0001835853 nmi |