36 cm * | 0.01 m | = 0.36 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 360000000.0 nm |
Micrômét | 360000.0 µm |
Milimét | 360.0 mm |
Xentimét | 36.0 cm |
Inch | 14.1732283465 in |
Foot | 1.1811023622 ft |
Yard | 0.3937007874 yd |
Mét | 0.36 m |
Kilômét | 0.00036 km |
Dặm Anh | 0.0002236936 mi |
Hải lý | 0.0001943844 nmi |