38 cm * | 0.01 m | = 0.38 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Độ dài |
---|---|
Nanômét | 380000000.0 nm |
Micrômét | 380000.0 µm |
Milimét | 380.0 mm |
Xentimét | 38.0 cm |
Inch | 14.9606299213 in |
Foot | 1.2467191601 ft |
Yard | 0.4155730534 yd |
Mét | 0.38 m |
Kilômét | 0.00038 km |
Dặm Anh | 0.0002361211 mi |
Hải lý | 0.0002051836 nmi |