Xentimét Sang Mét

5 cm sang m
5 Xentimét sang Mét

5 Xentimét sang Mét chuyển đổi

 cm
=
 m

Làm thế nào để chuyển đổi từ 5 xentimét sang mét?

5 cm *0.01 m= 0.05 m
1 cm

Chuyển đổi 5 cm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét50000000.0 nm
Micrômét50000.0 µm
Milimét50.0 mm
Xentimét5.0 cm
Inch1.968503937 in
Foot0.1640419948 ft
Yard0.0546806649 yd
Mét0.05 m
Kilômét5e-05 km
Dặm Anh3.10686e-05 mi
Hải lý2.69978e-05 nmi

5 Xentimét bảng chuyển đổi

5 Xentimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa xentimét để mét tính toán

Cách viết khác

cm để Mét, 5 cm sang Mét, Xentimét để Mét, 5 Xentimét sang Mét, Xentimét để m, 5 Xentimét sang m

Những Ngôn Ngữ Khác