52 cm * | 0.01 m | = 0.52 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 520000000.0 nm |
Micrômét | 520000.0 µm |
Milimét | 520.0 mm |
Xentimét | 52.0 cm |
Inch | 20.4724409449 in |
Foot | 1.7060367454 ft |
Yard | 0.5686789151 yd |
Mét | 0.52 m |
Kilômét | 0.00052 km |
Dặm Anh | 0.000323113 mi |
Hải lý | 0.0002807775 nmi |