600 cm * | 0.01 m | = 6.0 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 6000000000.0 nm |
Micrômét | 6000000.0 µm |
Milimét | 6000.0 mm |
Xentimét | 600.0 cm |
Inch | 236.220472441 in |
Foot | 19.6850393701 ft |
Yard | 6.56167979 yd |
Mét | 6.0 m |
Kilômét | 0.006 km |
Dặm Anh | 0.0037282272 mi |
Hải lý | 0.0032397408 nmi |