80.1 cm * | 0.01 m | = 0.801 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 801000000.0 nm |
Micrômét | 801000.0 µm |
Milimét | 801.0 mm |
Xentimét | 80.1 cm |
Inch | 31.5354330709 in |
Foot | 2.6279527559 ft |
Yard | 0.875984252 yd |
Mét | 0.801 m |
Kilômét | 0.000801 km |
Dặm Anh | 0.0004977183 mi |
Hải lý | 0.0004325054 nmi |