9 cm * | 0.01 m | = 0.09 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 90000000.0 nm |
Micrômét | 90000.0 µm |
Milimét | 90.0 mm |
Xentimét | 9.0 cm |
Inch | 3.5433070866 in |
Foot | 0.2952755906 ft |
Yard | 0.0984251969 yd |
Mét | 0.09 m |
Kilômét | 9e-05 km |
Dặm Anh | 5.59234e-05 mi |
Hải lý | 4.85961e-05 nmi |