90 cm * | 0.01 m | = 0.9 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 900000000.0 nm |
Micrômét | 900000.0 µm |
Milimét | 900.0 mm |
Xentimét | 90.0 cm |
Inch | 35.4330708661 in |
Foot | 2.9527559055 ft |
Yard | 0.9842519685 yd |
Mét | 0.9 m |
Kilômét | 0.0009 km |
Dặm Anh | 0.0005592341 mi |
Hải lý | 0.0004859611 nmi |