1500 cm * | 0.01 m | = 15.0 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Độ dài |
---|---|
Nanômét | 15000000000.0 nm |
Micrômét | 15000000.0 µm |
Milimét | 15000.0 mm |
Xentimét | 1500.0 cm |
Inch | 590.551181102 in |
Foot | 49.2125984252 ft |
Yard | 16.4041994751 yd |
Mét | 15.0 m |
Kilômét | 0.015 km |
Dặm Anh | 0.0093205679 mi |
Hải lý | 0.0080993521 nmi |