1600 cm * | 0.01 m | = 16.0 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 16000000000.0 nm |
Micrômét | 16000000.0 µm |
Milimét | 16000.0 mm |
Xentimét | 1600.0 cm |
Inch | 629.921259843 in |
Foot | 52.4934383202 ft |
Yard | 17.4978127734 yd |
Mét | 16.0 m |
Kilômét | 0.016 km |
Dặm Anh | 0.0099419391 mi |
Hải lý | 0.0086393089 nmi |