2 cm * | 0.01 m | = 0.02 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Độ dài |
---|---|
Nanômét | 20000000.0 nm |
Micrômét | 20000.0 µm |
Milimét | 20.0 mm |
Xentimét | 2.0 cm |
Inch | 0.7874015748 in |
Foot | 0.0656167979 ft |
Yard | 0.021872266 yd |
Mét | 0.02 m |
Kilômét | 2e-05 km |
Dặm Anh | 1.24274e-05 mi |
Hải lý | 1.07991e-05 nmi |