Xentimét Sang Mét

1 cm sang m
1 Xentimét sang Mét

1 Xentimét sang Mét chuyển đổi

 cm
=
 m

Làm thế nào để chuyển đổi từ 1 xentimét sang mét?

1 cm *0.01 m= 0.01 m
1 cm

Chuyển đổi 1 cm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét10000000.0 nm
Micrômét10000.0 µm
Milimét10.0 mm
Xentimét1.0 cm
Inch0.3937007874 in
Foot0.032808399 ft
Yard0.010936133 yd
Mét0.01 m
Kilômét1e-05 km
Dặm Anh6.2137e-06 mi
Hải lý5.3996e-06 nmi

1 Xentimét bảng chuyển đổi

1 Xentimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa xentimét để mét tính toán

Cách viết khác

cm để m, 1 cm sang m, cm để Mét, 1 cm sang Mét, Xentimét để m, 1 Xentimét sang m

Những Ngôn Ngữ Khác