0.8 cm * | 0.01 m | = 0.008 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 8000000.0 nm |
Micrômét | 8000.0 µm |
Milimét | 8.0 mm |
Xentimét | 0.8 cm |
Inch | 0.3149606299 in |
Foot | 0.0262467192 ft |
Yard | 0.0087489064 yd |
Mét | 0.008 m |
Kilômét | 8e-06 km |
Dặm Anh | 4.971e-06 mi |
Hải lý | 4.3197e-06 nmi |