0.2 cm * | 0.01 m | = 0.002 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 2000000.0 nm |
Micrômét | 2000.0 µm |
Milimét | 2.0 mm |
Xentimét | 0.2 cm |
Inch | 0.0787401575 in |
Foot | 0.0065616798 ft |
Yard | 0.0021872266 yd |
Mét | 0.002 m |
Kilômét | 2e-06 km |
Dặm Anh | 1.2427e-06 mi |
Hải lý | 1.0799e-06 nmi |