Xentimét Sang Mét

0.5 cm sang m
0.5 Xentimét sang Mét

0.5 Xentimét sang Mét chuyển đổi

 cm
=
 m

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.5 xentimét sang mét?

0.5 cm *0.01 m= 0.005 m
1 cm

Chuyển đổi 0.5 cm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét5000000.0 nm
Micrômét5000.0 µm
Milimét5.0 mm
Xentimét0.5 cm
Inch0.1968503937 in
Foot0.0164041995 ft
Yard0.0054680665 yd
Mét0.005 m
Kilômét5e-06 km
Dặm Anh3.1069e-06 mi
Hải lý2.6998e-06 nmi

0.5 Xentimét bảng chuyển đổi

0.5 Xentimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa xentimét để mét tính toán

Cách viết khác

Xentimét để Mét, 0.5 Xentimét sang Mét, cm để Mét, 0.5 cm sang Mét, Xentimét để m, 0.5 Xentimét sang m

Những Ngôn Ngữ Khác