Xentimét Sang Mét

20 cm sang m
20 Xentimét sang Mét

20 Xentimét sang Mét chuyển đổi

 cm
=
 m

Làm thế nào để chuyển đổi từ 20 xentimét sang mét?

20 cm *0.01 m= 0.2 m
1 cm

Chuyển đổi 20 cm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét200000000.0 nm
Micrômét200000.0 µm
Milimét200.0 mm
Xentimét20.0 cm
Inch7.874015748 in
Foot0.656167979 ft
Yard0.2187226597 yd
Mét0.2 m
Kilômét0.0002 km
Dặm Anh0.0001242742 mi
Hải lý0.0001079914 nmi

20 Xentimét bảng chuyển đổi

20 Xentimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa xentimét để mét tính toán

Cách viết khác

Xentimét để Mét, 20 Xentimét sang Mét, cm để Mét, 20 cm sang Mét, cm để m, 20 cm sang m

Những Ngôn Ngữ Khác