20.1 cm * | 0.01 m | = 0.201 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 201000000.0 nm |
Micrômét | 201000.0 µm |
Milimét | 201.0 mm |
Xentimét | 20.1 cm |
Inch | 7.9133858268 in |
Foot | 0.6594488189 ft |
Yard | 0.219816273 yd |
Mét | 0.201 m |
Kilômét | 0.000201 km |
Dặm Anh | 0.0001248956 mi |
Hải lý | 0.0001085313 nmi |