501 cm * | 0.01 m | = 5.01 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 5010000000.0 nm |
Micrômét | 5010000.0 µm |
Milimét | 5010.0 mm |
Xentimét | 501.0 cm |
Inch | 197.244094488 in |
Foot | 16.437007874 ft |
Yard | 5.4790026247 yd |
Mét | 5.01 m |
Kilômét | 0.00501 km |
Dặm Anh | 0.0031130697 mi |
Hải lý | 0.0027051836 nmi |