502 cm * | 0.01 m | = 5.02 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 5020000000.0 nm |
Micrômét | 5020000.0 µm |
Milimét | 5020.0 mm |
Xentimét | 502.0 cm |
Inch | 197.637795276 in |
Foot | 16.469816273 ft |
Yard | 5.4899387577 yd |
Mét | 5.02 m |
Kilômét | 0.00502 km |
Dặm Anh | 0.0031192834 mi |
Hải lý | 0.0027105832 nmi |