1010 cm * | 0.01 m | = 10.1 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 10100000000.0 nm |
Micrômét | 10100000.0 µm |
Milimét | 10100.0 mm |
Xentimét | 1010.0 cm |
Inch | 397.637795276 in |
Foot | 33.1364829396 ft |
Yard | 11.0454943132 yd |
Mét | 10.1 m |
Kilômét | 0.0101 km |
Dặm Anh | 0.006275849 mi |
Hải lý | 0.0054535637 nmi |