1080 cm * | 0.01 m | = 10.8 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 10800000000.0 nm |
Micrômét | 10800000.0 µm |
Milimét | 10800.0 mm |
Xentimét | 1080.0 cm |
Inch | 425.196850394 in |
Foot | 35.4330708661 ft |
Yard | 11.811023622 yd |
Mét | 10.8 m |
Kilômét | 0.0108 km |
Dặm Anh | 0.0067108089 mi |
Hải lý | 0.0058315335 nmi |