1100 cm * | 0.01 m | = 11.0 m |
1 cm |
Đơn vị đo | Độ dài |
---|---|
Nanômét | 11000000000.0 nm |
Micrômét | 11000000.0 µm |
Milimét | 11000.0 mm |
Xentimét | 1100.0 cm |
Inch | 433.070866142 in |
Foot | 36.0892388451 ft |
Yard | 12.0297462817 yd |
Mét | 11.0 m |
Kilômét | 0.011 km |
Dặm Anh | 0.0068350831 mi |
Hải lý | 0.0059395248 nmi |